Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tuition fee


noun
a fee paid for instruction (especially for higher education)
- tuition and room and board were more than $25,000
Syn:
tuition
Topics:
education, instruction, teaching, pedagogy, didactics, educational activity
Hypernyms:
fee


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.